visa-my-1

Mỹ là quốc gia thu hút hàng triệu người nước ngoài đến học tập, làm việc và du lịch mỗi năm. Tùy vào mục đích nhập cảnh, chính phủ Mỹ cấp nhiều loại visa khác nhau với yêu cầu và thời hạn riêng. Việc nắm rõ các quy định yêu cầu và thời hạn cuả các loại visa Mỹ phổ biến giúp người xin visa chuẩn bị hồ sơ chính xác, tránh sai sót và tăng khả năng được chấp thuận.

 Được xem là “vùng đất cơ hội”, Mỹ luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người trên thế giới. Tuy nhiên, để đặt chân hợp pháp vào quốc gia này, người nước ngoài cần được cấp visa phù hợp với mục đích như du học, làm việc, du lịch hay định cư. Mỗi loại visa Mỹ đều có những yêu cầu riêng về hồ sơ, trình độ, tài chính cùng thời hạn sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào chương trình và mục đích nhập cảnh. Việc nắm rõ thông tin này sẽ giúp người xin visa chuẩn bị kỹ lưỡng, tăng khả năng được chấp thuận và tránh rủi ro khi làm thủ tục nhập cảnh.

Yêu cầu và thời hạn cuả các loại visa Mỹ phổ biến

1. Visa du lịch / công tác (B-1/B-2)

Mục đích:

  • B-1: Đi Mỹ công tác ngắn hạn, tham dự hội thảo, họp hành, ký kết hợp đồng;
  • B-2: Du lịch, thăm thân, điều trị y tế ngắn hạn.

Yêu cầu:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng;
  • Hồ sơ chứng minh mục đích chuyến đi rõ ràng;
  • Chứng minh khả năng tài chính để trang trải chi phí chuyến đi;
  • Chứng minh ràng buộc ở Việt Nam (công việc, học tập, gia đình) để đảm bảo trở về.

Thời hạn visa du lịch hay công tác thường từ 1–10 năm tùy công dân và quyết định của Lãnh sự quán, mỗi lần nhập cảnh được phép ở lại tối đa 6 tháng.

visa-my
Mỹ luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người trên thế giới

Xem thêm: Phân loại visa Hàn Quốc du lịch, visa kết hôn có thời hạn dài 5 năm

2. Visa du học (F-1 / M-1)

Mục đích:

  • F-1: Học tập tại các trường Đại học, Cao đẳng hoặc trung học Mỹ;
  • M-1: Học nghề, đào tạo chuyên môn tại các cơ sở đào tạo kỹ thuật, nghề nghiệp.

Yêu cầu:

  • Có thư mời nhập học từ trường được SEVP (Student and Exchange Visitor Program) cấp;
  • Chứng minh khả năng tài chính đủ chi trả học phí và sinh hoạt phí;
  • Chứng minh dự định trở về Việt Nam sau khi kết thúc khóa học.

 Visa du học (F-1 / M-1) thường được cấp tương ứng với thời gian của khóa học, bao gồm cả thời gian chuẩn bị và hoàn tất chương trình. Visa có thể được gia hạn nếu sinh viên tiếp tục đăng ký học lên bậc cao hơn hoặc tham gia các chương trình đào tạo bổ sung tại Mỹ.

3. Visa làm việc (H-1B, L-1, O-1…)

Mục đích:

Cho phép người nước ngoài làm việc tại Mỹ trong các ngành nghề chuyên môn hoặc theo hợp đồng lao động cụ thể với công ty hoặc tổ chức tại Mỹ.

Yêu cầu:

Để xin visa Mỹ theo diện lao động (Work Visa), người nộp đơn cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản. Trước hết, phải có công ty bảo lãnh tại Mỹ cùng hợp đồng lao động hợp pháp, chứng minh người lao động được tuyển dụng chính thức và đảm nhận một vị trí công việc cụ thể. Ngoài ra, ứng viên cần chứng minh trình độ chuyên môn, kỹ năng phù hợp với công việc được giao, đồng thời tuân thủ đầy đủ các quy định của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Bên cạnh đó, tùy vào loại visa lao động, người nộp đơn cần chứng minh rõ trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và các thành tựu cá nhân phù hợp với vị trí được tuyển dụng. Việc cung cấp bằng cấp, chứng chỉ nghề nghiệp, kinh nghiệm thực tiễn cùng những thành tích nổi bật trong lĩnh vực chuyên môn sẽ giúp nâng cao khả năng được chấp thuận visa và rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ.

visa-my-1
Visa định cư thường được cấp dài hạn cho phép người sở hữu nhập cảnh vào Mỹ nhiều lần

Xem thêm: Visa là gì? Phân biệt visa và hộ chiếu cùng các loại visa phổ biến

Thời hạn:

  • H-1B: 3 năm, gia hạn thêm 3 năm (tối đa 6 năm);
  • L-1 (chuyển công tác nội bộ công ty): 1–3 năm tùy loại, gia hạn tối đa 7 năm;
  • O-1 (người có khả năng đặc biệt): 3 năm, gia hạn 1 năm/lần.

3. Visa định cư / đoàn tụ gia đình (IR, F-series)

Mục đích:

Cho phép người nước ngoài định cư lâu dài tại Mỹ với tư cách là thân nhân của công dân Mỹ hoặc thường trú nhân (người có thẻ xanh). Nhóm đối tượng được bảo lãnh bao gồm vợ/chồng, con cái, cha mẹ và một số thành viên gia đình khác theo quy định của Luật Di trú Hoa Kỳ.

Yêu cầu:

  • Giấy bảo lãnh từ người thân hợp pháp (vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em…);
  • Chứng minh quan hệ thật sự và đầy đủ giấy tờ liên quan.

Thời hạn:

Visa định cư thường được cấp dài hạn cho phép người sở hữu nhập cảnh vào Mỹ nhiều lần và sau đó có thể nộp đơn xin thẻ xanh (Green Card) để trở thành thường trú nhân hợp pháp.

4. Visa du lịch trao đổi (J-1)

Mục đích:

Visa J-1 được cấp cho người nước ngoài tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, học thuật hoặc nghề nghiệp tại Hoa Kỳ, bao gồm thực tập, nghiên cứu, giảng dạy và giao lưu văn hóa. Mục tiêu của loại visa này là thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, hợp tác giáo dục và văn hóa giữa Mỹ và các quốc gia khác.

Yêu cầu:

  • Có thư mời hoặc giấy xác nhận tham gia chương trình trao đổi;
  • Chứng minh tài chính đủ để chi trả chi phí sinh hoạt và học tập.

Cần lưu ý rằng visa Mỹ không đồng nghĩa với quyền nhập cảnh, quyết định cuối cùng về thời gian lưu trú sẽ do nhân viên hải quan tại cửa khẩu quyết định khi bạn nhập cảnh. Người sở hữu visa cần luôn tuân thủ nghiêm túc thời hạn lưu trú, tránh vi phạm luật nhập cư, vì các vi phạm có thể ảnh hưởng đến cơ hội xin visa trong tương lai.

Ngoài ra, việc chuẩn bị hồ sơ minh bạch, đầy đủ là rất quan trọng. Hồ sơ nên chứng minh rõ tài chính, công việc và các ràng buộc tại Việt Nam (ví dụ: gia đình, hợp đồng lao động, tài sản) để tăng tỷ lệ đậu visa và tạo ấn tượng tích cực với cơ quan xét duyệt.

Trên đây là các thông tin liên quan đến yêu cầu và thời hạn của các loại visa Mỹ phổ biến, hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại visa, điều kiện xin cấp cũng như thời gian hiệu lực tương ứng. Việc nắm vững những thông tin này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, tăng cơ hội được cấp visa và thuận lợi hơn trong quá trình nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

Rate this post