Visa K1 là nhóm visa phổ biến trong hệ thống nhập cư Hoa Kỳ cho phép công dân hoặc thường trú nhân Mỹ bảo lãnh người thân sang Mỹ đoàn tụ. Dưới đây là phần tổng hợp thông tin rõ ràng về Visa K1 và các loại visa diện gia đình của Mỹ để bạn nắm bắt đầy đủ trước khi làm hồ sơ.
Visa K1 là gì?
Visa K1 (Fiancé(e) Visa) là loại thị thực dành cho người nước ngoài có vị hôn phu hoặc hôn thê là công dân Hoa Kỳ và mong muốn sang Mỹ để kết hôn. Khi được cấp visa K1, đương đơn có thể nhập cảnh Mỹ hợp pháp và phải tiến hành kết hôn với công dân Mỹ trong vòng 90 ngày kể từ ngày đặt chân đến Hoa Kỳ. Mục đích chính của visa này là cho phép người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp vào Mỹ để kết hôn trong thời gian ngắn, sau đó tiến hành các bước xin thẻ xanh (Green Card) để định cư lâu dài.
Không giống các loại visa du lịch hay thăm thân thông thường, Visa K1 không được cấp cho mục đích tham quan ngắn hạn. Đây là dạng thị thực mang tính chất “tiền định cư”, cho phép công dân Mỹ bảo lãnh vị hôn phu/vị hôn thê sang Hoa Kỳ để kết hôn trong thời hạn quy định. Visa K1 mở ra cơ hội để hai người sớm đoàn tụ, chung sống hợp pháp và tiếp tục hoàn thiện các thủ tục định cư theo luật Mỹ sau khi kết hôn.

Xem thêm: Thông tin cần biết về các loại Visa định cư diện tay nghề 189 và visa190 Úc
Quyền lợi của Visa K1
Nhập cảnh Mỹ để kết hôn hợp pháp trong thời hạn 90 ngày kể từ khi đến Mỹ. Sau kết hôn, người giữ visa K1 được phép nộp hồ sơ Điều chỉnh tình trạng (AOS) để chuyển đổi sang thường trú nhân (thẻ xanh). Có thể xin Giấy phép làm việc (EAD) trong thời gian chờ xét duyệt AOS, giúp bạn hợp pháp làm việc tại Mỹ. Visa K1 là giải pháp hợp pháp và minh bạch giúp hai người ở hai quốc gia thu hẹp khoảng cách để xây dựng gia đình tại Mỹ. Đây là con đường định cư phổ biến cho những cặp đôi có kế hoạch kết hôn nhưng chưa thể cưới tại nước ngoài hoặc chưa thể cùng nhau chuẩn bị hồ sơ định cư diện vợ/chồng (Visa CR1/IR1).
Điều kiện xét Visa K1
- Người bảo lãnh bắt buộc phải là công dân Mỹ (không áp dụng cho thường trú nhân);
- Mối quan hệ phải là thật và có ý định kết hôn rõ ràng, không nhằm mục đích nhập cư gian lận;
- Hồ sơ phải có đầy đủ bằng chứng về mối quan hệ;
- Người bảo lãnh cần chứng minh tài chính đủ để bảo trợ theo quy định (Form I-134);
- Hai người phải gặp nhau trực tiếp ít nhất một lần trong 2 năm gần nhất trước khi nộp hồ sơ (trừ các trường hợp miễn trừ đặc biệt).
Hạn chế của Visa K1
Visa K1 đi kèm một số hạn chế mà đương đơn cần lưu ý như loại visa này chỉ cho phép nhập cảnh một lần vào Mỹ, vì vậy nếu rời khỏi Hoa Kỳ trước khi hoàn tất thủ tục kết hôn, bạn sẽ không thể quay lại bằng visa K1. Ngoài ra, việc kết hôn bắt buộc phải diễn ra trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh nếu không thực hiện đương đơn bắt buộc phải rời khỏi Mỹ theo đúng quy định.
Visa K1 có tính chất ràng buộc chặt chẽ với mối quan hệ hôn phu/hôn thê của người bảo lãnh. Nếu mối quan hệ với công dân Mỹ ban đầu chấm dứt trước khi kết hôn người sở hữu visa không thể chuyển sang diện bảo lãnh từ một người bảo lãnh khác đồng nghĩa rằng con đường định cư thông qua Visa K1 sẽ bị gián đoạn. Hơn nữa, trong thời gian trước khi kết hôn, người giữ Visa K1 không được phép chuyển đổi sang bất kỳ loại visa khác như du lịch, học tập hay làm việc.
Điều này có nghĩa rằng họ bị giới hạn quyền di chuyển và mục đích lưu trú, và phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện của visa. Việc vi phạm các quy định này có thể dẫn đến từ chối cấp visa, rút lại tình trạng K1 hoặc buộc phải rời khỏi Mỹ. Visa K1 đòi hỏi sự cam kết nghiêm túc từ cả hai phía, đồng thời cần kế hoạch rõ ràng về kết hôn trong thời gian 90 ngày sau khi nhập cảnh để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý.

Xem thêm: Những điều cần biết khi làm visa Schengen
Các loại Visa gia đình phổ biến của Mỹ
| Nhóm Visa | Loại Visa | Đối tượng | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| A. Thân nhân trực hệ (IR) | IR-1 / CR-1 | Vợ/chồng của công dân Mỹ. | IR-1: kết hôn > 2 năm → thẻ xanh 10 năm. CR-1: kết hôn < 2 năm → thẻ xanh có điều kiện 2 năm. |
| IR-2 | Con ruột dưới 21 tuổi, độc thân của công dân Mỹ. | Không giới hạn số lượng visa, xử lý nhanh. | |
| IR-5 | Bố mẹ của công dân Mỹ. | Người bảo lãnh phải từ 21 tuổi. | |
| B. Diện ưu tiên (Family Preference) | F1 | Con độc thân (trên 21 tuổi) của công dân Mỹ. | Có hạn mức visa → thời gian chờ lâu. |
| F2A | Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của thường trú nhân. | Thời gian chờ tùy lịch visa hằng tháng. | |
| F2B | Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân. | Xét theo hạn mức mỗi năm. | |
| F3 | Con đã kết hôn của công dân Mỹ | Thường có thời gian chờ nhiều năm. | |
| F4 | Anh/chị/em ruột của công dân Mỹ. | Thời gian chờ rất dài (10–15 năm trở lên). | |
| C. Visa K (phụ thuộc) | K2 | Con của người được cấp K1. | Dưới 21 tuổi, độc thân. |
| K3 | Vợ/chồng của công dân Mỹ (trong khi I-130 đang chờ duyệt). | Giúp rút ngắn thời gian đoàn tụ. | |
| K4 | Con độc thân dưới 21 tuổi của người có visa K3. | Đi theo diện K3 để đoàn tụ. |
Trên đây là những thông tin cơ bản và quan trọng về Visa K1 cùng các loại visa gia đình khác tại Mỹ. Hy vọng bài viết của caodangtuyenquang.edu.vn đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền lợi, điều kiện áp dụng và quy trình bảo lãnh trong hệ thống visa gia đình của Hoa Kỳ. Với những kiến thức này, bạn có thể lên kế hoạch chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác, nắm được các bước thủ tục cần thiết và tối ưu hóa cơ hội được chấp thuận visa, từ đó dễ dàng định cư, đoàn tụ với người thân hoặc kết hôn hợp pháp tại Mỹ, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy định của luật di trú Hoa Kỳ.
